Việt
mũ chụp
chén
vòng bít
nắp côn
mũ trùm của những người Cách mạng Pháp !
cóc
ống lọc
sự vuốt thúc
vòng găng
cốc
nắp
ổ
đóng kín
gàu liệu đỉnh lò
Anh
cup
cunife cup
Đức
konische Hohlform
Jakobinermütjze
chén, cốc, nắp, mũ chụp, vòng bít, ổ, đóng kín, gàu liệu đỉnh lò
cóc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
Jakobinermütjze /die/
mũ chụp; mũ trùm của những người Cách mạng Pháp (tượng trưng cho tự do) !;
konische Hohlform /f/CNSX/
[EN] cup
[VI] mũ chụp, nắp côn
(chỉ hở mắt) Kapuze f mit Augenschlitzen; mũ chụp ánh sáng Licht- haube f