TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

măng sét

măng sét

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ tay áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

măng sét

upturn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

măng sét

Aufschwung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mansehet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einführen des gut geölten Kolbens in den Zylinder sind die Kolbenringe mit einer Ringmanschette (Bild 1) zusammenzudrücken, um sie vor Beschä- digung zu schützen.

Khi đưa piston được bôi dầu kỹ lưỡng vào trong xi lanh, những vòng xéc măng phải được bóp lại với một vòng măng sét (Hình 1) để tránh bị hư hỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach diesem Verfahren werden z. B. Werkzeuggriffe, Faltenbälge, Dichtungsmanschetten, Kleiderbügel und vieles mehr hergestellt.

Các sản phẩm như chuôi nắm dụng cụ, các hộp xếp, vòng măng-sét, giá máng quần áo và nhiều vật dụng khác được sản xuất theo phương pháp này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mansehet /te [man'Jets], die; -, -n/

cổ tay áo; măng sét (ở áo sơ mi);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Aufschwung

[EN] upturn

[VI] măng sét