TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường truyền dẫn

môi trường truyền dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môi trường truyền dẫn

transmission medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Grundprinzip der berührungslosen Messgeräte besteht darin, dass zwischen Messgerätund Werkstück kein direkter Kontakt besteht,sondern die Messgröße über ein Übertragungs-medium erfasst und umgewandelt übertragenwird.

Nguyên tắc cơ bản của các thiết bị đo không tiếp xúc là giữa thiết bị đo và chi tiết đo không có tiếp xúc trực tiếp, mà trị số đo được một môi trường truyền dẫn ghi nhận và được chuyển đổi khi truyền đi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission medium /điện tử & viễn thông/

môi trường truyền dẫn

transmission medium

môi trường truyền dẫn

transmission medium /toán & tin/

môi trường truyền dẫn

 transmission medium /điện tử & viễn thông/

môi trường truyền dẫn