TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường nước

môi trường nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nước sông

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hồ v.v...

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

môi trường nước

aquatic environment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waters

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

môi trường nước

Gewässer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saure Gewässer.

Môi trường nước hóa chua.

Gewässerschutz.

Bảo vệ môi trường nước.

Umkippen der Gewässer.

Sự sụp đổ môi trường nước.

3.3.2 Natürliche Selbstreinigung der Gewässer

3.3.2 Sự tự làm sạch tự nhiên của môi trường nước

3.3.3 Gewässerbelastungen durch die Tätigkeit des Menschen

3.3.2 Ô nhiễm môi trường nước bởi hoạt động của con người

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gewässer

[EN] waters

[VI] nước sông, hồ v.v...; môi trường nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aquatic environment

môi trường nước