TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường đặc

môi trường đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môi trường đặc

dense medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, mit welchem Zusatzstoff ein flüssiges Nährmedium in einen festen Nährboden verwandelt werden kann.

Cho biết với chất phụ gia nào có thể chuyển từ một môi trường lỏng thành môi trường đặc.

Das sind durch Agar verfestigte Nährmedien wie beispielsweise die Standard I- Nährbouillon oder Blutmedium.

Đây là môi trường đặc do có sử dụng agar, thí dụ như I-Nährbouillon chuẩn hay môi trường máu.

Graue Biotechnik ist die Nutzung biotechnischer Verfahren in der Umwelttechnik, insbesondere bei der Beseitigung von Umweltbelastungen.

Kỹ thuật sinh học xám là việc sử dụng các phương pháp sinh học trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong việc chống ô nhiễm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für besonders aggressive korrosive Beanspruchung.

Sử dụng cho môi trường đặc biệt ăn mòn mạnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dense medium

môi trường đặc

solid medium

môi trường đặc

 dense medium, solid medium /xây dựng;y học;y học/

môi trường đặc