Việt
mô típ
đề tài
chủ đề
lí do
nguyên nhân
nguyên do
động cơ
có
nguyên có
duyên có
duyên do
âm điệu
nhạc điệu
làn điệu
khúc điệu.
Đức
Motiv
motivisch
Motiv /n -s, -ế/
1. lí do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, có, nguyên có, duyên có, duyên do; 2. đề tài, mô típ; 3. (nhạc) âm điệu, nhạc điệu, làn điệu, khúc điệu.
motivisch /(Adj.)/
(thuộc) chủ đề; mô típ;
Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/
đề tài; mô típ; chủ đề;