TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mòng biển

mòng biển

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mòng biển

sea-gull

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mòng biển

Möwe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelmöwe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelmöwe /f =, -n/

chim] hải âu, mòng biển; mòng (Larus marinus L.); -

Möwe /f =, -n/

chim] hải âu, mòng biển, mòng (Larus L.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mòng biển

(dộng) Möwe f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mòng biển

[DE] Möwe

[EN] sea-gull

[VI] mòng biển (chim)

mòng biển

[DE] Möwe

[EN] sea-gull

[VI] mòng biển (chim