TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mí mắt

mí mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến mi mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mí mắt

palpebral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 elyelid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palpebral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eyelid

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mí mắt

Augenlid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Klebt innerhalb von Sekunden Haut und Augenlider zusammen.

Dán dính da và mí mắt trong vài giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenlid /das/

mí mắt (Lid);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

eyelid

Mí mắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elyelid /ô tô/

mí mắt

 elyelid /y học/

mí mắt

 palpebral

mí mắt, liên quan đến mi mắt

 palpebral /y học/

mí mắt, liên quan đến mi mắt

 palpebral /ô tô/

mí mắt, liên quan đến mi mắt

 palpebral /y học/

mí mắt, liên quan đến mi mắt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

palpebral

mí mắt (thuộc)