TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

méo rung

méo rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chập chờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

méo rung

jitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

méo rung

Synchronisationsstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Acetylenüberschuss zerflattert der Flammenkegel und sieht grünlich aus.

Khi thừa acetylen, côn ngọn lửa méo rung và ngả sang màu xanh lục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flutter

méo rung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchronisationsstörung /f/Đ_TỬ/

[EN] jitter

[VI] méo rung (truyền hình)

Jitter /m/V_THÔNG/

[EN] jitter

[VI] sự chập chờn; méo rung

Flattern /nt/M_TÍNH/

[EN] jitter

[VI] sự chập chờn, méo rung

Flattern /nt/TV/

[EN] flutter

[VI] sự chập chờn, méo rung