TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã tự

mã tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chữ mã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mã tự

auto-code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

code/identification letter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

horse sacrifice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mã tự

Kennzeichnung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kennbuchstabe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mikrolegierte Stähle (Kennbuchstabe LA). Z.B. HC380LA, HC420LA.

Thép hợp kim vi lượng (mã tự LA), thí dụ: HC380LA, HC420LA.

Die EWS vergleicht diesen mit dem selbst errechneten Code.

EIS so sánh mã nhận được này với mã tự tính toán.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Daneben gibt es weitere Kennbuchstaben.

Cạnh đó còn có thêm các mã tự.

Kennbuchstaben für besondere Eigenschaften

Mã tự để chỉ các tính chất đặc biệt

Höhe für die Ermittlung des Füllungsvolumens VFl entsprechend Kennbuchstaben VFL)

Chiều cao để tính thể tích chứa VFl tương đương với mã tự VFL

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mã tự

horse sacrifice

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kennzeichnung

[EN] code/identification letter

[VI] mã tự

Kennbuchstabe

[EN] code/identification letter

[VI] chữ mã, mã tự

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

auto-code

mã tự