TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mây điện tử

mây điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mây electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mây điện tử

electron cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electronic cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electron cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mây điện tử

Elektronenwolke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenwolke /f/TV, CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] electron cloud (đám)

[VI] mây electron, mây điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic cloud

mây điện tử

electron cloud

mây điện tử

 electron cloud, electronic cloud /điện lạnh/

mây điện tử