TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mâu

mâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manh vụn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Pike auf dienen/etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác lào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nưóngthịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que xiên thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ sắp ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tào trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mâu

cây thương đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mâu

crop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

type

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mâu

Lanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pike

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pike I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mâu

Partisane

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Welche widersprüchlichen Interessen gibt es bei der Auslegung von Schließeinheiten?

2. Khi thiết kế hệ thống đóng khuôn, những mâu thuẫn nào sẽ xảy ra?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Konfliktlösung im Team.

Giải quyết mâu thuẫn trong nhóm.

Strategie für die Bewältigung von Konflikten.

Chiến lược giải quyết mâu thuẫn.

Konflikte im Team lassen sich dauerhaft nicht vermeiden.

Về lâu dài, không thể tránh khỏi các mâu thuẫn trong nhóm.

v Mangelhafte Kommunikation untereinander, z.B. das Verschweigen von Konflikten

Giao tiếp không tốt với nhau, thí dụ như che giấu mâu thuẫn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Spieß úmdre- hen

thay đổi chiến thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pike I /f =, -n/

cái, ngọn] giáo, mác, mâu, thương, mác lào; ♦ uon der - auf dienen • bắt đầu phục vụ tù các chức vụ thắp.

Spieß /m -es, -e/

1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanze /[’lantso], die; -, -n/

giáo; thương; mâu; lao; mác;

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai. : für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

Pike /['pi:ka], die; -n/

ngọn giáo; mác; mâu; thương; von der Pike auf dienen/etw [erjlernen (ugs ): học từ đầu, khởi sự từ bậc thấp nhất;

Partisane /die; -, -n (früher)/

cây thương đài; cái mâu;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

type

kiêu, loại, mâu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crop

mâu, manh vụn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mâu

(sử) cái mâu Speer m, Lanze f, Spieß t