TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy vắt

máy vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tách nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy vắt

wringer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydroextractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hydroextractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wringer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy vắt

Scheidepresse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleudertrockner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zentrifuge, Schleudermaschine

Máy vắt, máy ly tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydroextractor, wringer /dệt may;môi trường;môi trường/

máy vắt

 hydroextractor /môi trường/

máy vắt

 wringer /môi trường/

máy vắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheidepresse /f/ÔNMT/

[EN] wringer

[VI] máy vắt

Schleudertrockner /m/KT_DỆT/

[EN] hydroextractor

[VI] máy vắt, máy tách nước