TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tạo áp

máy tạo áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy tạo áp

 voltage generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Maschine drückt beim Aufbringen der Schließkraft das Werkzeug um einen bestimmten Betrag zusammen, während sich die Maschinenholme um einen bestimmten Betrag dehnen.

Máy tạo áp lực nhất định để ép hai nửa mảnhkhuôn lại với nhau, trong khi đó trụ dẫn hướng cũng giãn ra với một trị số nhất định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Temperaturen > 90 °C Druckanlagen erforderlich (z. B. bei 200 °C ca. 16 bar Betriebsdruck)

Ở nhiệt độ > 90 °C cần máy tạo áp suất (t.d. cho 200 °C có áp suất vận hành khoảng 16 bar)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage generator /điện/

máy tạo áp