TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tính có chương trình được lưu giữ

máy tính có chương trình được lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính nhớ chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy tính có chương trình được lưu giữ

stored program computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy tính có chương trình được lưu giữ

speicherprogrammierbare Rechenanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speicherprogrammierte Rechenanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speicherprogrammierbare Rechenanlage /f/M_TÍNH/

[EN] stored program computer

[VI] máy tính có chương trình được lưu giữ, máy tính nhớ chương trình

speicherprogrammierte Rechenanlage /f/M_TÍNH/

[EN] stored program computer

[VI] máy tính nhớ chương trình, máy tính có chương trình được lưu giữ