TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tính analog

máy tính analog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính tương tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy tính analog

analog computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 analog computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy tính analog

Analogrechner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analogrechner /m/M_TÍNH/

[EN] analog computer

[VI] máy tính tương tự, máy tính analog

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analog computer

máy tính analog

 analog computer /toán & tin/

máy tính analog

Một máy tính xử lý các dữ liệu biến thiên liên tục, chẳng hạn như các dao động điện, nhiệt độ, nhịp tim, hoặc áp xuất khí quyển; khác với các thông tin được mã hóa theo số như các con số nhị phân chẳng hạn. Các máy tính tỷ biến được dùng cho các ứng dụng khoa học và công nghiệp. Máy vi tính thường ở dạng số hóa, nhưng nó có thể dùng thông tin tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi tỷ biến-thành-số và có thể chuyển đổi thông tin số hóa thành dạng tỷ biến thông qua bộ chuyển đổi số-thành-tỷ biến.