TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tìm

máy tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mt. máy chọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy dò

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ tìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kính ngắm azimuth ~ máy định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa bàn phương vị coincidence range ~ máy đo xa coupled range ~ máy đo xa liên hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy tìm

 finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selector

 
Từ điển toán học Anh-Việt

finder

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

finder

bộ tìm, máy tìm; kính ngắm (của máy ảnh) azimuth ~ máy định hướng (bay); địa bàn phương vị coincidence range ~ máy đo xa (hai hình, khớp hình) coupled range ~ máy đo xa liên hợp, máy đo xa ghép đôi depth ~ máy đo sâu double-image range ~ máy đo xa hai hình electrooptic range ~ máy đo xa quang điện gold ~ người tìm vàng position ~ máy định vị range ~ máy đo xa sonic depth ~ máy đo sâu bằng âm thanh stereoscopic range ~ máy đo xa lập thể telescopic ~ ống ngắm thiên văn view ~ kính ngắm (của máy ảnh) water ~ dụng cụ xác định nước (trong dầu)

Từ điển toán học Anh-Việt

selector

mt. máy chọn, máy tìm, máy dò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finder /điện lạnh/

máy tìm