TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy sưởi

máy sưởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy sưởi

 heating unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ist ein Durchfließen des Filters bei Temperaturen bis unter –20 °C möglich. Treten noch tiefere Temperaturen auf, kann Abhilfe durch Einbau einer Filterheizung oder einer Tankbeheizung geschaffen werden.

Nhờ đó nhiên liệu có thể chảy qua lưới lọc ở nhiệt độ dưới -20 C. Nếu nhiệt độ xuống thấp hơn nữa, có thể lắp đặt máy sưởi bộ lọc hoặc làm ấm bình nhiên liệu để hỗ trợ.

Die Berechnung der verbleibenden Standzeit des Staub- und Pollenfilters erfolgt auf der Datenbasis von Außenlufttemperatursensor, Heizungsnutzung, Umlufteinstellung, Fahrgeschwindigkeit, Lüfterdrehzahl, Kilometerstand und Datum.

Việc tính thời gian còn sử dụng được của bộ lọc bụi và phấn hoa dựa trên cơ sở dữ liệu của cảm biến đo nhiệt độ bên ngoài, việc sử dụng máy sưởi, việc dùng quạt không khí, vận tốc chạy, tốc độ quay của quạt gió, số km và ngày tháng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating unit /xây dựng/

máy sưởi

heating unit

máy sưởi