TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phân tích cỡ hạt

máy phân tích cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy phân tích cỡ hạt

particle size analyser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PSA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

particle size analyzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 particle size analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particulate-mass analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PSA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particulate-mass analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy phân tích cỡ hạt

Teilchengrößenanalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle size analyser

máy phân tích cỡ hạt

 particle size analyser

máy phân tích cỡ hạt

 particulate-mass analyzer

máy phân tích cỡ hạt

 PSA

máy phân tích cỡ hạt

particulate-mass analyzer

máy phân tích cỡ hạt

 particle size analyser, particulate-mass analyzer, PSA

máy phân tích cỡ hạt

Thiết bị đo mật độ bụi trong khí thải ra từ các lò nung, buồng đốt và các tháp lọc khí.

A device that measures dust concentrations in emissions from kilns, furnaces, and scrubbers.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengrößenanalysator /m/CN_HOÁ, KTH_NHÂN/

[EN] PSA, particle size analyser (Anh), particle size analyzer (Mỹ)

[VI] máy phân tích cỡ hạt