TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phân cực

máy phân cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phân cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính phân cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phận phân cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy phân cực

 polarizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarizer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

máy phân cực

Pojarisator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polarizer

kính phân cực; máy phân cực, bộ phận phân cực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pojarisator /der; -s, ...oren (Physik)/

máy phân cực; bộ phân cực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarizer /điện lạnh/

máy phân cực

 polarizer

máy phân cực