TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nhân

máy nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy nhân

 multiplier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy nhân

Multiplizier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle am Prozess beteiligten Mitarbeiter z.B. Monteure, Mitarbeiter im Teiledienst sind verpflichtet, sich an den einzelnen Punkten der Prozessbeschreibungen zu orientieren.

Nhiệm vụ của nhân viên, thí dụ như thợ máy, nhân viên dịch vụ phụ tùng, dựa theo từng điểm của bảng diễn tả quy trình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Thermocycler (PCR-Maschinen, Seite 89).

Thermocycler (máy luân nhiệt, máy nhân gen PCR, trang 89).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplier /toán & tin/

máy nhân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy nhân

Multiplizier m; máy nhân diện tử Elektronenmultiplizier m