TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy mài mặt

máy mài mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy mài mặt

surfacegrinding machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 surface-grinding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy mài mặt

Flächenschleifmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unebenheiten müssen auf einer Flächenschleifmaschine nachgearbeitet werden.

Những lồi lõm phải được gia công lại trên máy mài mặt phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface-grinding machine

máy mài mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächenschleifmaschine /f/CNSX/

[EN] surfacegrinding machine

[VI] máy mài mặt