TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy hơi nước

máy hơi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy bơm chữa cháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

động cư hơi nước kiểu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy hơi nước

steam engine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 steam engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire engine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steam engine pittông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Energieumsetzende Systeme Zu diesen Systemen zählen alle Kraftmaschinen wie Verbrennungs- und Elektromotoren, Dampf- und Gasmaschinen, sowie Energieanlagen z.B. Heiz- und Photovoltaikanlagen, Brennstoffzellen.

Tất cả những loại động cơ như động cơ đốt trong, động cơ điện, máy hơi nước, động cơ khi và những thiết bị năng lượng như thiết bị sưởi, thiết bị quang điện và pin nhiên liệu đều là những hệ thống chuyển đổi năng lượng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fire engine

máy hơi nước; máy bơm chữa cháy

steam engine pittông

máy hơi nước; động cư hơi nước kiểu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam engine

máy hơi nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam engine

máy hơi nước