TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy giảm

máy giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy thu nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy giảm

 reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließkraft der Spritzmaschine reduzieren,Einspritzgeschwindigkeit verringern, Entlüftungskanäle reinigen, Trennebene reinigen,Massetemperatur senken, Lufteinschlüsse beiComputersimulation erkennen und vermeiden. Lunker

Giảm lực đóng của máy, giảm tốc độ phun, làm sạch các kênh thoát khí, làm sạch mặt phân khuôn, hạ thấp nhiệt độ khuôn, nhận biết và tránh các túi chứa khí qua mô phỏng trên máy tính.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reducer

máy thu nhỏ ; máy giảm (tốc độ ; áp...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducer /xây dựng/

máy giảm