TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi dao động

máy ghi dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động ký

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động ký.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy ghi dao động

oscillograph

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 oscillograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillograph record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy ghi dao động

Oszilloggraph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oszillo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oszillo /.graph, der; -en, -en (Physik, Med.)/

máy ghi dao động; dao động ký;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oszilloggraph /m -s, -e/

máy ghi dao động, dao động ký.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oscillograph

dao động ký, máy ghi dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillograph, oscillograph record /cơ khí & công trình/

máy ghi dao động

Một máy ghi điện tử nhạy có khả năng cung cấp một số liệu ghi chép của một dải sóng bằng cách ghi lại các giá trị của khối lượng điện tử trong một thời gian, thỉnh thoảng được trang bị bằng hệ thống ghi ảnh.

A sensitive electromechanical recorder that is able to provide a visual record of a waveform by recording values of an electrical quantity over time; sometimes equipped with a photographic recording system.

Từ điển toán học Anh-Việt

oscillograph

máy ghi dao động