circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn
circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn
circular-chart recorder /điện tử & viễn thông/
máy ghi biểu đồ tròn
circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn
Một thiết bị có một kim ghi khởi động bằng một sóng phát ghi lại các giá trị nhiệt độ, áp suất, v.v., được đo trên một biểu đồ tròn xoay.
A device with a stylus triggered by a transmission signal that records measured values of temperature, pressure, etc., on a rotating circular chart.