TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy dập nắp chai

máy dập nắp chai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đóng nút chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy dập nắp chai

 bottle-closing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottle-sealing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottle-closing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottle-sealing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy dập nắp chai

Flaschenverschließmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flaschenverschließmaschine /f/B_BÌ/

[EN] bottle-closing machine, bottle-sealing machine

[VI] máy đóng nút chai, máy dập nắp chai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottle-closing machine, bottle-sealing machine

máy dập nắp chai

 bottle-closing machine

máy dập nắp chai

 bottle-sealing machine

máy dập nắp chai