TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chế biến

máy chế biến

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

máy chế biến

converting machine

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

processing machine

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

máy chế biến

Verarbeitungsmaschine

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verarbeitungsmaschinen, Formgebungsmaschinen

Máy chế biến, máy ép định hình

Einsatz in der chemischen und pharmazeutischen Industrie, in der Textilveredlung und in Molkereien und Färbereien.

Sử dụng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm, tinh chế vải vóc, nhà máy chế biến sữa và nhuộm.

Für Rohre, Wärmeaustauscher, Armaturen u. Ä. in Crackanlagen, Molkereien, Papier- und Textilindustrie.

Sử dụng cho đường ống hoặc thiết bị trao đổi nhiệt, phụ kiện (van) v.v. trong thiết bị cracking, nhà máy chế biến sữa, công nghiệp giấy, vải.

Ein Fließschema einer verfahrenstechnischen Anlage ist eine – durch Verwendung grafischer Symbole und geeigneter Schriftzeichen vereinfachte – zeichnerische Darstellung von Aufbau und Funktion dieser verfahrens- technischen Anlage.

Một biểu đồ quá trình kỹ thuật một dàn máy chế biến hóa là sự biểu diễn bằng bản vẽ cấu tạo và chức năng của dàn máy này nhờ các ký hiệu đồ họa và các ký tự đơn giản phù hợp.

Für Transportbehälter und Rohre in der chemischen Industrie, in Brennereien, Brauereien und Molkereien, in der Zellstoff-, Kunstseide-, Seifen-, Textil-, Farben und Fruchtsaftindustrie.

Dùng cho bình chứa vận chuyển và đường ống trong công nghiệp hóa chất, trong nhà máy cất rượu, nhà máy bia và nhà máy chế biến sữa. Dùng trong công nghiệp giấy, lụa nhân tạo, xà phòng, vải, sợi, màu và nước trái cây.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Verarbeitungsmaschine

[VI] máy chế biến

[EN] converting machine, processing machine