TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bao gói

máy bao gói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đóng gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đóng bao cactông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy bao gói

envelope machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrapping machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartoner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartoning equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapping machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bundler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packaging machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baling machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cartoner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cartoning equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy bao gói

Einschlagmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartoniereinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschlagmaschine /f/B_BÌ/

[EN] envelope machine, wrapping machine

[VI] máy bao gói, máy đóng bao

Kartoniereinrichtung /f/B_BÌ/

[EN] cartoner, cartoning equipment

[VI] máy bao gói, thiết bị đóng bao cactông

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bundler

máy bao gói

packaging machine

máy bao gói

wrapping machine

máy bao gói

baling machine

máy đóng gói, máy bao gói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing machine

máy bao gói

envelope machine

máy bao gói

 cartoner, cartoning equipment, envelope machine, packing machine, wrapping machine

máy bao gói