TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm dầu

máy bơm dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy bơm dầu

pressure oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil pump

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden Flächen von Bauteilen so fein bearbeitet, dass sie in der Regel ohne zusätzliche Dichtungen ausreichend abdichten, z.B. Zahnradölpumpenflächen.

Qua phương pháp này, các bề mặt của chi tiết thông thường được gia công chính xác đến độ không cần đệm kín bổ sung mà vẫn thực hiện đủ chức năng bít kín, thí dụ như các bề mặt của máy bơm dầu bằng bánh răng.

Die Anlage (Bild 1) besteht aus der Hochdruckölpumpe der Servolenkung, dem Hydrospeicher, dem druckgesteuerten Ölstromregler und dem hydraulischen Bremskraftverstärker mit Tandem-Hauptzylinder sowie dem Ölvorratsbehälter.

Hệ thống này (Hình 1) bao gồm máy bơm dầu cao áp của hệ thống lái servo, bộ tích áp thủy lực, bộ điều chỉnh dòng chảy dầu được điều khiển bằng áp suất và bộ cường hóa lực phanh thủy lực với xi lanh chính hai dòng cũng như bình chứa dầu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil pump

máy bơm dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure oil pump

máy bơm dầu

 pressure oil pump /điện lạnh/

máy bơm dầu