TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo bức xạ

máy đo bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức xạ kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy đo bức xạ

 stick gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stick gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo bức xạ

Radiometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlungsmessgerät

Máy đo bức xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radiometer /das (Physik)/

bức xạ kế; máy đo bức xạ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick gauge /điện lạnh/

máy đo bức xạ

stick gauge

máy đo bức xạ

 stick gauge

máy đo bức xạ

Là một cây thước thẳng đứng co vạch chia độ, được sử dụng để đo chiều sâu của chất lỏng trong binh chứa hoặc thùng chứa.

A vertical staff with level marks, used to measure the depth of liquid in a vessel or receptacle.