TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo độ chiếu sáng

máy đo độ chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo độ phóng đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đo độ chiếu sáng

enlarging meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy đo độ chiếu sáng

Belichtungsmesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Papierbelichtungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Größenordnung für StromstärkenBelichtungsmesser: ca. 0,001 A = 1 mA

Máy đo độ chiếu sáng: khoảng 0,001 A = 1 mA

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierbelichtungsmesser /m/FOTO/

[EN] enlarging meter

[VI] máy đo độ chiếu sáng; máy đo độ phóng đại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belichtungsmesser /m -s, = (ảnh)/

máy đo độ chiếu sáng; -