TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đóng viên

máy đóng viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy vê viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tạo hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đóng bánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy đóng viên

pelleter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pelletizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pelleter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelletizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preforming machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

máy đóng viên

Tablettiermaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Granulierextruder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preforming machine

máy đóng bánh, máy đóng viên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelleter /hóa học & vật liệu/

máy đóng viên

 pelletizer /hóa học & vật liệu/

máy đóng viên

 performing machine /hóa học & vật liệu/

máy đóng viên

 pelleter, pelletizer, performing machine

máy đóng viên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablettiermaschine /f/CNSX/

[EN] pelleter

[VI] máy đóng viên

Granulierextruder /m/C_DẺO/

[EN] pelletizer

[VI] máy vê viên, máy đóng viên, máy tạo hạt (cao su)