TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đánh

máy đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

máy đánh

Mixer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Polieren kann entweder von Hand oder mithilfe einer Poliermaschine (Bild 2) erfolgen.

Việc làm bóng có thể thực hiện bằng tay hay với máy đánh bóng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort eine Schreibmaschine, eine gefaltete Jacke auf einer Stuhllehne.

Kia là máy đánh chữ và một cái áo vest vắt trên thành ghế.

Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a typewriter, a jacket folded on a chair.

Kia là máy đánh chữ và một cái áo vest vắt trên thành ghế.

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mixer /der; -s, -/

máy đánh (trứng); máy trộn;