TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mánh

mánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mánh

Schlauheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

List

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tapfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kühn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mundvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundvoll /m =, =/

1. mánh, mẩu, cục; mảng, khúc, đoạn; 2. [một] hóp, ngụm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mánh

Schlauheit f, List f

mánh

1) ông thăng mánh Teufelchen n; (thân mật) (kleiner) Schlingel m;

2) tapfer (a), kühn (a); stark (a), kräftig (a); düng mánh tapfer (a)