Việt
nắp
vung
lóp
gói
bọc
bao
giấy gói
giấy bọc
cooc nie
thành
gô
mái đau
mũ
nón.
Đức
Deckel
Deckel /m -s, =/
1. [cái] nắp, vung, lóp; 2. [cái] gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc; 3. cooc nie, thành, gô, mái đau; [cái) thanh màn, lao màn; 4. (thưòng) [cái] mũ, nón.