color
màu, màu sắc axial ~ màu giới hạn (của khoáng vật lưỡng sắc) base ~ màu nền brilliant ~ màu sáng, màu rực rỡ, màu óng ánh completary ~ màu bù, màu ghép, màu bổ sung interference ~ màu giao thoa polarization ~ màu phân cực primary ~ màu cơ bản streak ~ màu vết vạch (xác định khoáng vật) subdued ~ màu nhạt dần (thành bậc thang màu) sunrise ~ ánh bình minh, ánh ban mai sunset ~ ánh hoàng hôn