Việt
màng nhĩ
màng trông
-e
da mặt tróng
màng trống
Anh
tympanic membrane
eardrum
myringa
myrinx
Đức
Gehörtrommel
Trommelfeil
Gehörtrommel /í =, -n (giải phẫu)/
màng trông, màng nhĩ; -
Trommelfeil /n -(e)s,/
1. da mặt tróng; 2. (giải phẫu) màng trống, màng nhĩ; Trommel
eardrum, myringa, myrinx, tympanic membrane