TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng mỏng từ

màng mỏng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

màng mỏng từ

magnetic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic thin film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic thin film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Herstellung dünner Weich-PVC-Folien kommen beispielsweise Abzugvorrichtungen mit bis zu 10 Walzen zur Verwendung.

Kh sản xuất màng mỏng từ vật liệu PVC-mềm, hệ thống thiết bị kéo sử dụng đến 10 trục lăn

Beim Folienschneiden von Kunststoffbahnen oder Aluminiumfolien werden mit rotierenden Schneidwalzen (Bild 3) gleichzeitig mehrere Schneidvorgänge durchgeführt.

Khi cắt màng mỏng từ các dải băng chất dẻohoặc màng nhôm, nhiều thao tác cắt được thựchiện cùng một lúc bằng các trục cắt quaytròn (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic film

màng mỏng từ

magnetic thin film

màng mỏng từ

 magnetic film, magnetic thin film /vật lý/

màng mỏng từ