TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng chống thấm

màng chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

màng chống thấm

waterproofing membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterproof membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

membrane of waterproofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane of waterproofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure-grouted diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproof membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproofing membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Baubahnen, Deponiedichtungsbahnen und Teichfolien

Hàn dải băng trong ngành xây dựng, các màng chống thấm bãi rác thải và màng chống thấm ao vườn

Typische Anwendungen sind das Fügen von Dachbahnen z. B. für Flachdächer bzw. das Verschweißen von Deponiefolien.

Ứng dụng điển hình là hàn nối những dải băng phủ mái nhà thí dụ mái bằng, hoặc hàn các màng (chống thấm dưới đáy nền) của bãi rác.

Zum Schweißen von Kunststofffolien wie z. B. Dachbahnen für Flachdächer, Teichfolien oder für Folien im Deponiebau, wird häufig das Heizkeilschweißen (Bild 5) eingesetzt.

Hàn với con nêm nung (Hình 5) thường được sử dụng để hàn màng chất dẻo, thí dụ dải băng lợp nóc dùng cho nóc bằng, màng lót ao hồ hoặc màng (chống thấm) lót dưới các bãi rác/chất phế thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterproofing membrane

màng chống thấm

waterproof membrane

màng chống thấm

membrane of waterproofing

màng chống thấm

 membrane of waterproofing, moisture barrier, pressure-grouted diaphragm, waterproof membrane, waterproofing membrane

màng chống thấm