TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn chống thấm

màn chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màn chống thấm

grout curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impervious curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtain grouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut-off curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtain grouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màn chống thấm

Injektionsschürze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injektionsschürze /f/XD/

[EN] grout curtain

[VI] màn chống thấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impervious curtain

màn chống thấm

curtain grouting

màn chống thấm

cut-off curtain

màn chống thấm

grout curtain

màn chống thấm

 curtain grouting

màn chống thấm