TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài mịn

mài mịn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài tinh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mài mịn

Honing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Precision-grinding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mài mịn

Feinschleifen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Honen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinbearbeitung Läppen, Honen

Gia công chính xác (gia công tinh), miết bóng, mài mịn (mài khôn)

Spanen mit unbestimmter Schneide - Honen und Läppen

Gia công cắt gọt có phoi bằng lưỡi cắt không xác định - Mài khôn (mài mịn) và mài nghiền (mài miết bóng)

Läppen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit losem feinkörnigem Schleifmittel, das in speziellen Läppölen verteilt ist (Bild 3).

Mài nghiền (mài miết bóng) là phương pháp gia công tạo phoi với hạt mài mịn và rời được trộn đều trong dầu mài nghiền đặc biệt (Hình 3).

Honen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit einem vielschneidigen Werkzeug (Honsteine) aus gebundenen Körnern zur Nachbearbeitung von Innenund Außenkonturen.

Mài khôn (mài mịn) là phương pháp gia công cắtgọt có phoi với một dụng cụ nhiều lưỡi cắt (đá mài khôn) bằng hạt mài kết dính để hoàn thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feinschleifen /(st. V.; hat) (Fachspr.)/

mài tinh; mài mịn; mài bóng;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Honen

[VI] mài mịn

[EN] Honing

Feinschleifen

[VI] mài mịn, mài tinh

[EN] Precision-grinding