TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài lõm

mài lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài hình máng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài trũng sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài hình máng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mài lõm

hohlschleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter Last wird die zylindrische Walze 2 in den Hohlschliff der Walze 3 gedrückt, so dass zwischen ihnen ein weitgehend paralleler Walzenspalt entsteht (Bild 2).

Dưới sức tải, trục lăn thứ hai nén vào chỗ mài lõm của trục lăn thứ ba, sao cho hình thành một khe hở song song trải dài ra hai bên (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hohlschleifen /vt/

mài lõm, mài trũng sâu, mài hình máng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohlschleifen /(st. V.; hat) (Technik)/

mài lõm; mài hình máng;