TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luyện thép

luyện thép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

luyện thép

 siderurgy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

luyện thép

Eisengewinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahlgewinnungsverfahren 1.XXXX.XX (Stelle 6)

Phương pháp luyện thép 1.XXXX.XX (vị trí 6) Chữ số Ý nghĩa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

36 Wärmebehandlung bei Stählen

36 Nhiệt luyện thép

1.2.5 Wärmebehandlung bei Stählen

1.2.5 Nhiệt luyện thép

Die bei der Herstellung aufgeschmolzenen Stähle werden durch Strangpressen oder Walzen zu Halbzeugen verarbeitet.

Thép từ lò luyện thép được tiếp tục chế biến thành bán thành phẩm bằng cách ép đùn hoặc cán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisengewinnung /f =, -en/

sự] sản xuắt sắt, luyện thép; Eisen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

make steel

luyện thép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siderurgy

luyện thép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luyện thép

X. luyện kim