TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luyện cốc

luyện cốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốc hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm cacbon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luyện cốc

 coking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luyện cốc

koken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backsteine werden im Ofen gebacken

gạch được nung trong lò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koken /(sw. V.; hat)/

cốc hóa; luyện cốc;

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

(landsch ) nung (gạch V V ); thêu kết; cốc hóa; luyện cốc; thấm cacbon; làm cứng bề mặt;

gạch được nung trong lò. : Backsteine werden im Ofen gebacken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coking /hóa học & vật liệu/

luyện cốc

1. Việc sản xuất than cốc bằng cách nung than trong khoảng 12h.2. Quy trình chuyển các chất lắng cặn của dầu thô sang các đứt gãy thấp hơn.

1. the production of coke by heating coal for approximately 12 hours; the destructive distillation of coal to make coke.the production of coke by heating coal for approximately 12 hours; the destructive distillation of coal to make coke.2. a procedure for converting heavy residual bottoms of crude oil into lower-boiling petroleum fractions and petroleum coke.a procedure for converting heavy residual bottoms of crude oil into lower-boiling petroleum fractions and petroleum coke.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luyện cốc

(kỹ) Kokerei f; koken vi; lò luyện cốc, nhà máy luyện cốc Kokerei f