TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luân phiên nhau

xen kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xen nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luân phiên nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

luân phiên nhau

alternate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Silikonharze sind Polymere mit vernetzten Molekülketten, deren Grundgerüst alternierend aus Silikon- und Sauerstoffatomen besteht.

Nhựa silicon là polymer với mạch phân tử kết mạng, kết cấu khung gồm có các nguyên tử silic và nguyên tử oxy luân phiên nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternate

xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau