TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại sáp

loại sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại sáp

 dewax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewaxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei hochwertigen Wachsen ist über mehrere Monate ein Oberflächenschutz gewährleistet.

Những loại sáp cao cấp bảo đảm bảo vệ bề mặt nhiều tháng.

Anschließend sind diese mit einem speziellen Konservierungswachs zu behandeln, um Korrosion zu vermeiden.

Cuối cùng, chúng phải được bảo quản bằng một loại sáp đặc biệt để chống rỉ.

Jedoch ist die Schutzwirkung sehr viel geringer als bei Konservierungsmitteln (Hartwachsen).

Tuy nhiên tác dụng bảo vệ của loại sáp này ít hơn nhiều so với chất bảo quản (sáp cứng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewax, dewaxing

loại sáp