TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại đất

loại đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loại đất

 soil grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type of soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soil type

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

type of soil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

loại đất

Bodentyp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bodenart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die positive Platte (MH) besteht aus einer Metalllegierung eines Metallgemisches mit hohem Gehalt an Elementen der Gruppe der „Seltenen Erden“ (auch als Seltenerdmetalle bezeichnet), z.B. Lanthan, Cer und Neodym.

Tấm dương cực (MH) làm bằng hợp kim có hàm lượng cao các thành phần của nhóm “đất hiếm” (còn được gọi là kim loại đất hiếm), chẳng hạn như lanthan, ceri và neodymi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bodenqualität. Sie wird durch den Bodentyp (z.B. sandig, lehmig, tonig) und die Krümelung bestimmt (Tabelle 1).

Chất lượng mặt đất được xác định bởi loại đất (thí dụ cát, đất mùn, đất sét) và độ vụn của đất (Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenart /f/THAN/

[EN] type of soil

[VI] loại đất

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bodentyp

[EN] Soil type

[VI] Loại đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil grade, type of soil /môi trường/

loại đất