Việt
loại đất
Anh
soil grade
type of soil
Soil type
Đức
Bodentyp
Bodenart
Die positive Platte (MH) besteht aus einer Metalllegierung eines Metallgemisches mit hohem Gehalt an Elementen der Gruppe der „Seltenen Erden“ (auch als Seltenerdmetalle bezeichnet), z.B. Lanthan, Cer und Neodym.
Tấm dương cực (MH) làm bằng hợp kim có hàm lượng cao các thành phần của nhóm “đất hiếm” (còn được gọi là kim loại đất hiếm), chẳng hạn như lanthan, ceri và neodymi.
Bodenqualität. Sie wird durch den Bodentyp (z.B. sandig, lehmig, tonig) und die Krümelung bestimmt (Tabelle 1).
Chất lượng mặt đất được xác định bởi loại đất (thí dụ cát, đất mùn, đất sét) và độ vụn của đất (Bảng 1).
Bodenart /f/THAN/
[EN] type of soil
[VI] loại đất
[EN] Soil type
[VI] Loại đất
soil grade, type of soil /môi trường/