TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài ăn sâu bọ

loài ăn sâu bọ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

loài ăn sâu bọ

insectivore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

loài ăn sâu bọ

Insektenfresser

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loài ăn sâu bọ

Insektenfresser m/pl loài chim Gefieder n

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loài ăn sâu bọ

[DE] Insektenfresser

[EN] insectivore

[VI] loài ăn sâu bọ