TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lim dim

lim dim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nheó mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nheo mắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lim dim

halbgeschlossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blinzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Philosophen sitzen mit halboffenen Augen da und vergleichen untereinander ihre jeweilige Zeitästhetik.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ìn die Sonne blinzeln

nhấp nháy mắt dưới ánh nắng mặt trời

er blinzelte zum Zeichen des Einverständ nisses

hắn nháy mắt ra hiệu đã hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blinkern /(sw. V.; hat)/

lim dim; nheó mắt (blinzeln);

blinzeln /[’bhntsaln] (sw. V.; hat)/

nhấp nháy mắt; chớp mắt; nháy mắt; nheo mắt lại; lim dim (zwinkern);

nhấp nháy mắt dưới ánh nắng mặt trời : ìn die Sonne blinzeln hắn nháy mắt ra hiệu đã hiểu. : er blinzelte zum Zeichen des Einverständ nisses

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halbgeschlossen /a/

hé mỏ, lim dim (mắt)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lim dim

(mắt) halbgeschlossen (a); schließen vt, zumachen vt